Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
301 | New image | | |  |
302 | New mouse cursor | | Con trỏ chuột mới |  |
303 | No fill | | |  |
304 | No recently used files found. | | |  |
305 | Normal select | | Normal select |  |
306 | Note | | Ghi chú |  |
307 | Number of generated frames. Higher number results in smoother animation. | | Số khung được tạo ra.Số khung càng nhiều thì ảnh động càng mượt hơn. |  |
308 | OK | | OK |  |
309 | Offset object | | |  |
310 | One window per document | | Một cửa sổ cho mỗi dữ liệu |  |
311 | Online | | Trực tuyến |  |
312 | Only show strings containning the entered character sequence. | | Chỉ hiển thị chuỗi có chứa các chuỗi ký tự nhập vào. |  |
313 | Open | | Mở |  |
314 | Open a recently used file. | | Mở một tập tin gần đây đã được sử dụng. |  |
315 | Open an existing document. | | Mở một dữ liệu có sẵn. |  |
316 | Open an existing file. | | Mở một tập tin có sẵn. |  |
317 | Open an image and use it to automatically generate a cursor. | | Mở một ảnh và sử dụng nó để tự động tạo ra một con trỏ. |  |
318 | Open an internet page, where you can ask questions related to this program. | | Mở một trang mạng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về chương trình này. |  |
319 | Open cursor file... | | Mở tập tin con trỏ... |  |
320 | Open images as: | | Mở ảnh dưới dạng : |  |