Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
261 | Less options | Bớt tùy chọn | ![]() | |
262 | Line | Đường thẳng | ![]() | |
263 | Linear gradient | Građien thẳng | ![]() | |
264 | Link select | Link select | ![]() | |
265 | Location | Vị trí | ![]() | |
266 | Location select | ![]() | ||
267 | Long shadow | ![]() | ||
268 | Look &in: | Tìm tr&ong : | ![]() | |
269 | Magic wand | Đũa thần | ![]() | |
270 | Main toolbar | Thanh công cụ chính | ![]() | |
271 | Main window | Cửa sổ chính | ![]() | |
272 | Make animated clock | Tạo hiệu ứng đồng hồ | ![]() | |
273 | Make animated dots | Tạo dấu chấm động | ![]() | |
274 | Make animated spinning wheel | Tạo hiệu ứng bánh xe quay | ![]() | |
275 | Make arrow shape | Tạo mũi tên | ![]() | |
276 | Make hand cursor | ![]() | ||
277 | Make resizing cursor | ![]() | ||
278 | Manage Windows shell associations | Trình quản lý các liên kết với Windows | ![]() | |
279 | Mark all available items or objects as selected. | Đánh dấu tất cả các phần tử có sẵn, hoặc các đối tượng đã được chọn. | ![]() | |
280 | Method: | P/pháp : | ![]() |