Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
1021 | Structure - Tree | | Cấu Trúc - Dạng Cây |  |
1022 | Subtle style | | |  |
1023 | Support further development of this application by a donation. | | Hỗ trợ phát triển ứng dụng này bằng cách quyên góp. |  |
1024 | Swap positions of layers. | | Hoán đổi vị trí của lớp. |  |
1025 | Switch to this layout. | | |  |
1026 | Switch to this zoom factor. | | |  |
1027 | Symmetry | | |  |
1028 | Synchronization ID of state that holds the currently selected foreground or background color. | | |  |
1029 | Synchronization ID of state that holds the currently selected region of an image. | | |  |
1030 | Tab ID | | |  |
1031 | Tabs - Controller | | Tab - Bộ Điều Khiển |  |
1032 | Tagged library | | Thư viện được đánh dấu |  |
1033 | Tags | | Các thẻ |  |
1034 | Tags: | | Các thẻ : |  |
1035 | Target size is percentage of the original image size. | | Kích thước đối tượng bằng phần trăm của kích thước ảnh gốc. |  |
1036 | Techni-X... | | |  |
1037 | Test | | Kiểm tra |  |
1038 | Text | | Văn bản |  |
1039 | Text - Editor | | Văn Bản - Trình Soạn |  |
1040 | Text Template | | |  |