Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
921 | Save the effect and continue editing the layer itself. | | |  |
922 | Save the image in selected layer into a file. | | Lưu hình ảnh trong lớp được chọn vào một tệp. |  |
923 | Save|Close document saving changes. | | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. |  |
924 | Saving of file failed.\n\nPlease try a different location. | | |  |
925 | Scale: | | |  |
926 | Scatter | | Phân tán |  |
927 | Search the help for selected phrase. | | Tìm kiếm sự giúp đỡ cho cụm từ được chọn. |  |
928 | Secondary formats: | | Các định dạng thứ cấp : |  |
929 | Select | | |  |
930 | Select &all | | Chọn &hết |  |
931 | Select &all (%s) | | Chọn tất &cả (%s) |  |
932 | Select Location | | Chọn Vị Trí |  |
933 | Select Splash Screen | | |  |
934 | Select a rectangle by dragging with mouse. Hold down SHIFT and/or CTRL to add, remove or negate current selection. | | Chọn một hình chữ nhật bằng cách. Giữ phím SHIFT và / hoặc CTRL để thêm, loại bỏ hoặc hủy lựa chọn hiện tại. |  |
935 | Select a region similar to the clicked pixel. Hold down CTRL and/or SHIFT to combine the new selection with the current one. | | Chọn một vùng tương tự như pixel đã click. Giữ phím CTRL và / hoặc phím Shift để kết hợp vùng mới chọn với vùng hiện hành. |  |
936 | Select a view to use. | | |  |
937 | Select all objects that are currently not selected. | | Chọn tất cả các đối tượng hiện chưa được chọn. |  |
938 | Select color component used by the color areas to the left. | | Chọn thành phần màu được sử dụng bởi các khu vực màu ở bên trái. |  |
939 | Select how to handle multiple open documents. | | Chọn cách để xử lí nhiều dữ liệu cùng lúc. |  |
940 | Select how to merge the current layer with the underlying layers. | | Chọn cách để kết hợp lớp hiện tại với các lớp phía dưới. |  |