Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
3721 | Standard effect: | | Hiệu ứng chuẩn: |  |
3722 | Star | | |  |
3723 | Star Gradient | | |  |
3724 | Start &page: | | Tran&g chủ : |  |
3725 | Start color: | | |  |
3726 | State synchronization ID | | |  |
3727 | Static | | Tĩnh |  |
3728 | Steps | | Số Bước |  |
3729 | Stigmatism... | | |  |
3730 | Stock colors | | Kho màu |  |
3731 | Stone Wall... | | |  |
3732 | Storage picker | | |  |
3733 | Store current image mask for later use. The stored mask will last as long as this window and document. | | Lưu màn che hiện tại để sử dụng sau này. Các màn che được lưu trong bộ nhớ cho đến khi cửa sổ và tài liệu này chưa đóng. |  |
3734 | Store mask | | Lưu màn che |  |
3735 | Store the style of the current layer into a file. | | Lưu các kiểu lớp hiện tại vào một tệp. |  |
3736 | Strenght parameter controls strenght of the applied effect. Strenght of 1 indicates normal effect strenght. | | Tham số cường độ kiểm soát cường độ của hiệu ứng đã áp dụng. Cường độ là 1 chứng tỏ rằng cường độ hiệu ứng bình thường. |  |
3737 | Strength | | |  |
3738 | Strength of the effect applied on the retouched pixels. The strength may be negative or bigger than 100%. | | |  |
3739 | Strength of the selected standard effect. | | Cường độ của hiệu ứng chuẩn đã chọn. |  |
3740 | Strength: | | Cường độ: |  |