Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
1181 | Gestures - Draw Mode | | Thao Tác Nhanh - Chế Độ Vẽ |  |
1182 | Gestures - Fill Style | | Thao Tác Nhanh - Kiểu Tô |  |
1183 | Gestures - Outline | | Thao Tác Nhanh - Viền |  |
1184 | Gestures - Redo | | Thao Tác Nhanh - Redo |  |
1185 | Gestures - Swap Colors | | Thao Tác Nhanh - Hoán Đổi Màu |  |
1186 | Gestures - Switch Tool | | Thao Tác Nhanh - Đổi Công Cụ |  |
1187 | Gestures - Undo | | Thao Tác Nhanh - Undo |  |
1188 | Glare... | | |  |
1189 | Glass... | | |  |
1190 | Glitterato... | | |  |
1191 | Global | | |  |
1192 | Go to last folder visited | | Tới thư mục vừa mới truy cập |  |
1193 | Go to selection | | |  |
1194 | Go up one level | | Tăng lên 1 cấp |  |
1195 | Gradient steps including first and last: | | |  |
1196 | Grain... | | |  |
1197 | Green | | Xanh lá |  |
1198 | Greyscaler... | | |  |
1199 | Greytinter... | | |  |
1200 | Grid | | |  |