Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
1501 | Sharpen | | Làm sắc nét |  |
1502 | Sharpness: | | |  |
1503 | Shift Hue | | Dịch Chuyển Màu |  |
1504 | Shift hue | | Dịch chuyển màu |  |
1505 | Shift hue of every pixel by given angle. | | Thay đổi màu sắc của mỗi pixel bằng cách thay đổi góc nhìn. |  |
1506 | Short command used to quickly switch layouts. | | |  |
1507 | Shortcut | | |  |
1508 | Shorter side | | |  |
1509 | Show active layer only | | Hiển thị lớp hoạt động |  |
1510 | Show all layers | | Hiển thị tất cả các lớp |  |
1511 | Show appli&cation name | | Hiển thì tên ứng &dụng |  |
1512 | Show document &name | | Hiển thị &tên dữ liệu |  |
1513 | Show document &type | | Hiển thị &kiểu dữ liệu |  |
1514 | Show document p&roperties | | Hiển thị đặc tín&h dữ liệu |  |
1515 | Show frame | | |  |
1516 | Show invalid pixels | | Hiện các pixel không hợp lệ |  |
1517 | Show la&yout name | | Hiển thị tên &bố cục |  |
1518 | Show m&enu commands for layout control (for advanced users) | | Hiển thị các trình &lệnh đơn để kiểm soát sự bố trí ( người dùng cao cấp) |  |
1519 | Show or hide the "%s" panel. | | Hiện hoặc ẩn bảng điều khiển "%s" |  |
1520 | Show or hide the status bar. | | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái. |  |