Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
561 | Cross | | Dấu Thập |  |
562 | Cu&t | | Cắ&t |  |
563 | Cu&t %s | | Cắ&t %s |  |
564 | Cubic interpolation | | Phép nội suy bậc ba |  |
565 | Current color | | |  |
566 | Cursor | | |  |
567 | Cursor - Add to Online Library | | Con Trỏ - Thêm Vào Thư Viện Trực Tuyến |  |
568 | Cursor - Color Depth | | Con Trỏ - Chiều Sâu Của Màu |  |
569 | Cursor - Customize Current | | Con Trỏ - Tùy Chỉnh Hiện Tại |  |
570 | Cursor - Frame Timing | | Định thời gian cho Con trỏ - Khung |  |
571 | Cursor - Hot Spot | | Con trỏ - Hot Spot |  |
572 | Cursor - Name and Author | | Con trỏ - Tên và Tác giả |  |
573 | Cursor - Preview | | Con trỏ - Xem trước |  |
574 | Cursor - Set Size | | Con Trỏ - Định Kích Thước |  |
575 | Cursor - Test Window | | Con trỏ - Cửa sổ kiểm tra |  |
576 | Cursor Hot Spot | | Điểm nhấp chuột |  |
577 | Cursor editor | | |  |
578 | Cursor editor[0405]Editor ukazatelů | | |  |
579 | Cursor editor[0405]Editor ukazatelů[0421]Cursor editor | | |  |
580 | Cursor from image | | Tạo con trỏ từ ảnh |  |