Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
261 | Emphasize active layer | | Làm nổi lớp hiện hành lên |  |
262 | Execution | | Thực hiện |  |
263 | Export file | | Xuất tệp |  |
264 | Export layer... | | Xuất lớp... |  |
265 | Export selected image from current cursor. | | Xuất ảnh được chọn từ con trỏ hiện tại. |  |
266 | Export selected image from current icon. | | Xuất ảnh được chọn từ biểu tượng hiện tại. |  |
267 | Fade away | | Làm phai mờ |  |
268 | Favorite formats: | | Các định dạng yêu thích : |  |
269 | File &name: | | Tên tệ&p : |  |
270 | File Browser | | Trình tìm tập tin |  |
271 | File associations... | | Các tệp liên kết... |  |
272 | File name: | | Tên tệp : |  |
273 | Files of &type: | | Định dạng &tệp : |  |
274 | Files of type: | | Kiểu tệp : |  |
275 | Fill | | Tô |  |
276 | Fill color | | Tô màu |  |
277 | Fill style is not applicable. | | Kiểu tập tin không thể áp dụng được. |  |
278 | Fill the pixels similar to the clicked one. | | Tô vào các pixels giống với pixel đã tô trước đó. |  |
279 | Filmstrip | | |  |
280 | Filter: | | Lọc: |  |