Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1401 | Shadow position: | Vị trí bóng : | ![]() | |
1402 | Shadow size | ![]() | ||
1403 | Shadow size: | Kích cỡ bóng : | ![]() | |
1404 | Shape | ![]() | ||
1405 | Shape: | Hình dáng : | ![]() | |
1406 | Shapeshifter | ![]() | ||
1407 | Sharp shadow | ![]() | ||
1408 | Sharpen | Làm sắc nét | ![]() | |
1409 | Sharpness: | ![]() | ||
1410 | Shift Hue | Dịch Chuyển Màu | ![]() | |
1411 | Shift hue | Dịch chuyển màu | ![]() | |
1412 | Shift hue of every pixel by given angle. | Thay đổi màu sắc của mỗi pixel bằng cách thay đổi góc nhìn. | ![]() | |
1413 | Short command used to quickly switch layouts. | ![]() | ||
1414 | Shortcut | ![]() | ||
1415 | Shortcut: | ![]() | ||
1416 | Show active layer only | Hiển thị lớp hoạt động | ![]() | |
1417 | Show all layers | Hiển thị tất cả các lớp | ![]() | |
1418 | Show appli&cation name | Hiển thì tên ứng &dụng | ![]() | |
1419 | Show document &name | Hiển thị &tên dữ liệu | ![]() | |
1420 | Show document &type | Hiển thị &kiểu dữ liệu | ![]() |