Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
3821 | State Synchronization ID | | |  |
3822 | Static | | Tĩnh |  |
3823 | Steps | | Số Bước |  |
3824 | Stigmatism... | | |  |
3825 | Stock colors | | Kho màu |  |
3826 | Stop | | |  |
3827 | Stop adding vertices to the current path by mouse clicking. | | |  |
3828 | Storage picker | | |  |
3829 | Store current image mask for later use. The stored mask will last as long as this window and document. | | Lưu màn che hiện tại để sử dụng sau này. Các màn che được lưu trong bộ nhớ cho đến khi cửa sổ và tài liệu này chưa đóng. |  |
3830 | Store mask | | Lưu màn che |  |
3831 | Store the style of the current layer into a file. | | Lưu các kiểu lớp hiện tại vào một tệp. |  |
3832 | Strenght parameter controls strenght of the applied effect. Strenght of 1 indicates normal effect strenght. | | Tham số cường độ kiểm soát cường độ của hiệu ứng đã áp dụng. Cường độ là 1 chứng tỏ rằng cường độ hiệu ứng bình thường. |  |
3833 | Strength of the effect applied on the retouched pixels. The strength may be negative or bigger than 100%. | | |  |
3834 | Strength of the selected standard effect. | | Cường độ của hiệu ứng chuẩn đã chọn. |  |
3835 | Strength: | | Cường độ: |  |
3836 | Stretch: | | |  |
3837 | StripTile... | | |  |
3838 | Structure - Item Value | | Cấu trúc - Giá Trị Của Phần Tử |  |
3839 | Structure - Select Root | | Cấu Trúc - Chọn Nghiệm |  |
3840 | Structure - Tree | | Cấu Trúc - Dạng Cây |  |