Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
1441 | Tags | | Các thẻ |  |
1442 | Tags: | | Các thẻ : |  |
1443 | Target path template: | | |  |
1444 | Target size is percentage of the original image size. | | Kích thước đối tượng bằng phần trăm của kích thước ảnh gốc. |  |
1445 | Target size of the object. If less than 100%, borders will be preserved or added. | | Đối tượng là kích thước ảnh. Nếu ít hơn 100%, viền sẽ được giữ nguyên hoặc sẽ được thêm vào. |  |
1446 | Template of the watermark text. The following placeholders can be used:%% - % sign, %FILENAME% - name of the file, %FILEFOLDER% - folder with the image including /, %FILEEXT% - extension, %EXIF-TagName% TagName is name of a tag in exif. | | |  |
1447 | Test | | Kiểm tra |  |
1448 | Text | | Văn bản |  |
1449 | Text - Editor | | Văn Bản - Trình Soạn |  |
1450 | Text alignment if more than one line is used. | | |  |
1451 | Text displayed in status bar for this item. Multilanguage format is allowed. | | |  |
1452 | Text editor | | |  |
1453 | Text files | | |  |
1454 | Text in the caption of the window displayed during execution. | | Văn bản ở tiêu đề của cửa sổ hiển trong quá trình thực hiện. |  |
1455 | The Cancel button closes this dialog reverting all changes | | Nút Hủy Bỏ đóng hộp thoại này và không thực hiện thay đổi |  |
1456 | The Cancel button closes this dialog reverting all changes. | | Nút Hủy Bỏ đóng hộp thoại này và không thực hiện thay đổi |  |
1457 | The Help button displays more detailed help for this dialog | | Nút Trợ giúp hiển thị nhiều trợ giúp hơn cho hộp thoại này |  |
1458 | The OK button closes this dialog accepting changes made | | Nút OK để đóng hộp thoại này và chấp nhận những thay đổi. |  |
1459 | The OK button closes this dialog accepting the changes made | | Nút OK để đóng hộp thoại này và chấp nhận những thay đổi |  |
1460 | The OK button closes this dialog and performs the operation. | | Nút OK để đóng hộp thoại này và chấp nhận các thay đổi. |  |