Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
201 | Adjust Color Saturation | | Điều Chỉnh Độ Bão Hòa Màu |  |
202 | Adjust Colors | | |  |
203 | Adjust Contrast | | Chỉnh Độ Tương Phản |  |
204 | Adjust RGB | | Điều Chỉnh RGB |  |
205 | Adjust RGB... | | Điều chỉnh RGB ... |  |
206 | Adjust brightness of the whole image or of current selection. | | Điều chỉnh độ sáng của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. |  |
207 | Adjust brightness, contrast, and saturation on all selected frames. | | |  |
208 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. |  |
209 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | | |  |
210 | Adjust canvas: | | |  |
211 | Adjust color saturation of the current layer or of the current selection. | | Điều chỉnh độ bão hòa màu của lớp hiện tại hoặc của lớp đang chọn. |  |
212 | Adjust contrast of the whole image or of current selection. | | Điều độ tương phản của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. |  |
213 | Adjust exposure | | Điều chỉnh độ sáng |  |
214 | Adjust gamma | | |  |
215 | Adjust light level to preserve flat surfaces | | Điều chỉnh độ sáng để bảo toàn bề mặt phẳng |  |
216 | Adjust size by %i,%i | | |  |
217 | Adjust size by: | | Chỉnh kích thước : |  |
218 | Adjust the light level to avoid changing flat surfaces. | | Điều chỉnh độ sáng để tránh thay đổi bề mặt phẳng. |  |
219 | Adjustable | | Có thể điều chỉnh |  |
220 | After &last frame | | Sau khung &cuối cùng |  |